swell - swelled - swollen
/swel/
(v): phồng/ sưng
V1 của swell
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của swell
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của swell
(past participle – quá khứ phân từ)
swell
Ex: Her arm was beginning to swell up where the bee had stung her.
(Cánh tay của cô ấy bắt đầu sưng lên nơi con ong đã đốt cô ấy.)
swelled
Ex: His belly swelled out over his belt.
(Bụng anh phình ra ngoài thắt lưng.)
swollen
Ex: Last year's profits were swelled by a fall in production costs.
(Lợi nhuận năm ngoái đã tăng lên do chi phí sản xuất giảm.)
Bài tiếp theo
swim - swam - swum
swing - swung - swung
sweep - swept - swept
sweat - sweat - sweat
swear - swore - sworn
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: