swear - swore - sworn
/sweə(r)/
(v): tuyên thề
V1 của swear
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của swear
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của swear
(past participle – quá khứ phân từ)
swear
Ex: He heard her swear under her breath.
(Anh nghe cô lầm bầm chửi thề.)
swore
Ex: She fell over and swore loudly.
(Cô ngã lăn ra và lớn tiếng chửi thề.)
sworn
Ex: He has sworn solemnly that he would never hit her again.
(Anh đã long trọng thề rằng sẽ không bao giờ đánh cô nữa.)
Bài tiếp theo
sweat - sweat - sweat
sweep - swept - swept
swell - swelled - swollen
swim - swam - swum
swing - swung - swung
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: