sunburn - sunburnt - sunburnt
/ˈsʌnˌbɜrn/
(v): cháy nắng
V1 của sunburn
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của sunburn
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của sunburn
(past participle – quá khứ phân từ)
sunburn
Ex: I have light skin and I sunburn by just thinking about the sun.
(Tôi có làn da sáng và tôi bị cháy nắng khi chỉ nghĩ về mặt trời.)
sunburnt
Ex: When a tree wass exposed to too much sunlight and heat without enough moisture, it sunburnt, causing damage or death.
(Khi một cái cây tiếp xúc với quá nhiều ánh sáng mặt trời và sức nóng mà không có đủ độ ẩm, nó sẽ bị cháy nắng, gây hư hại hoặc chết.)
Ex: My skin is sunburnt after returning from the beach.
(Da của tôi bị cháy nắng sau khi trở về từ bãi biển.)
Bài tiếp theo
swear - swore - sworn
sweat - sweat - sweat
sweep - swept - swept
swell - swelled - swollen
swim - swam - swum
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: