string - strung - strung
/strɪŋ/
(v): gắn dây vào
V1 của string
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của string
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của string
(past participle – quá khứ phân từ)
string
Ex: She strings the shells on a silver chain.
(Cô xâu những vỏ sò vào một sợi dây chuyền bạc.)
strung
Ex: We strung paper lanterns up in the trees.
(Chúng tôi xâu những chiếc đèn lồng giấy trên cây.)
Ex: Flags were strung out along the route.
(Những lá cờ được căng dọc theo tuyến đường.)
Bài tiếp theo
sunburn - sunburnt - sunburnt
swear - swore - sworn
sweat - sweat - sweat
sweep - swept - swept
swell - swelled - swollen
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: