strike - struck - struck
/straɪk/
(v): đánh đập
V1 của strike
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của strike
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của strike
(past participle – quá khứ phân từ)
strike
Ex: He fell, striking his head on the edge of the table.
(Anh ấy ngã, đập đầu vào cạnh bàn.)
struck
Ex: The stone struck her on the forehead.
(Viên đá đập vào trán cô.)
Ex: The child ran into the road and was struck by a car.
(Đứa trẻ chạy sang đường và bị một chiếc ô tô va vào.)
Bài tiếp theo
string - strung - strung
sunburn - sunburnt - sunburnt
swear - swore - sworn
sweat - sweat - sweat
sweep - swept - swept
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: