V1 của strike (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của strike (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của strike (past participle – quá khứ phân từ) |
strike Ex: He fell, striking his head on the edge of the table. (Anh ấy ngã, đập đầu vào cạnh bàn.) | struck Ex: The stone struck her on the forehead. (Viên đá đập vào trán cô.) | struck Ex: The child ran into the road and was struck by a car. (Đứa trẻ chạy sang đường và bị một chiếc ô tô va vào.) |