V1 của sting (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của sting (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của sting (past participle – quá khứ phân từ) |
sting Ex: Be careful of the nettles—they sting! (Hãy cẩn thận với cây tầm ma—chúng có nọc độc!) | stung Ex: Tears stung her eyes. (Nước mắt cô cay cay.) | stung Ex: I was stung on the arm by a wasp. (Tôi bị ong đốt vào cánh tay.) |