sting - stung - stung
/stɪŋ/
(v): châm/ chích/ đốt
V1 của sting
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của sting
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của sting
(past participle – quá khứ phân từ)
sting
Ex: Be careful of the nettles—they sting!
(Hãy cẩn thận với cây tầm ma—chúng có nọc độc!)
stung
Ex: Tears stung her eyes.
(Nước mắt cô cay cay.)
Ex: I was stung on the arm by a wasp.
(Tôi bị ong đốt vào cánh tay.)
Bài tiếp theo
stink - stank - stunk
stride - strode - stridden
strike - struck - struck
string - strung - strung
sunburn - sunburnt - sunburnt
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: