spread - spread - spread
/spred/
(v): lan truyền
V1 của spread
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của spread
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của spread
(past participle – quá khứ phân từ)
spread
Ex: He's using his rap music to spread the message that violence is wrong.
(Anh ấy đang sử dụng nhạc rap của mình để truyền bá thông điệp rằng bạo lực là sai trái.)
Ex: Use of computers spread rapidly during that period.
(Việc sử dụng máy tính lan rộng nhanh chóng trong thời kỳ đó.)
Ex: The news had spread and was causing great excitement.
(Tin tức đã lan rộng và gây ra sự phấn khích lớn.)
Bài tiếp theo
stand - stood - stood
steal - stole - stolen
stick - stuck - stuck
sting - stung - stung
stink - stank - stunk
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: