V1 của spoil (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của spoil (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của spoil (past participle – quá khứ phân từ) |
spoil Ex: Don't let him spoil your evening. (Đừng để anh ấy làm hỏng buổi tối của bạn.) | spoilt Ex: He really spoilt me on my birthday. (Anh ấy thực sự chiều chuộng tôi vào ngày sinh nhật của tôi.) | spoilt Ex: Our camping trip was spoilt by bad weather. (Chuyến cắm trại của chúng tôi bị hỏng do thời tiết xấu.) |