spoil - spoilt - spoilt
/spɔɪl/
(v): làm hỏng
V1 của spoil
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của spoil
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của spoil
(past participle – quá khứ phân từ)
spoil
Ex: Don't let him spoil your evening.
(Đừng để anh ấy làm hỏng buổi tối của bạn.)
spoilt
Ex: He really spoilt me on my birthday.
(Anh ấy thực sự chiều chuộng tôi vào ngày sinh nhật của tôi.)
Ex: Our camping trip was spoilt by bad weather.
(Chuyến cắm trại của chúng tôi bị hỏng do thời tiết xấu.)
Bài tiếp theo
spread - spread - spread
stand - stood - stood
steal - stole - stolen
stick - stuck - stuck
sting - stung - stung
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: