V1 của spin (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của spin (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của spin (past participle – quá khứ phân từ) |
spin Ex: The plane was spinning out of control. (Chiếc máy bay đã quay ngoài tầm kiểm soát.) | spun Ex: The dancers spun round and round. (Các vũ công xoay tròn.) | spun Ex: A silkworm has spun a cocoon that can yield 800 metres of pure silk. (Một con tằm quay một cái kén có thể thu được 800 mét tơ nguyên chất.) |