V1 của spend (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của spend (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của spend (past participle – quá khứ phân từ) |
spend Ex: I just can't seem to stop spending. (Tôi dường như không thể ngừng chi tiêu.) | spent Ex: She spent £100 on a new dress. (Cô ấy chi £100 cho chiếc váy mới.) | spent Ex: I've spent all my money already. (Tôi đã tiêu hết toàn bộ tiền của mình.) |