speed - sped / speeded - sped / speeded
/spiːd/
(v): chạy vụt
V1 của speed
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của speed
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của speed
(past participle – quá khứ phân từ)
speed
Ex: More is needed to speed the development of a safe and effective vaccine.
(Cần nhiều hơn nữa để tăng tốc độ phát triển một loại vắc-xin an toàn và hiệu quả.)
sped / speeded
Ex: The car sped along the road towards the village.
(Chiếc xe lao vun vút trên con đường về làng.)
Ex: The cab has speeded them into the centre of the city.
(Chiếc taxi đã đẩy nhanh họ vào trung tâm thành phố.)
Bài tiếp theo
spell - spelt - spelt
spend - spent - spent
spill - spilt/ spilled - spilt/ spilled
spin - spun - spun
spoil - spoilt - spoilt
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: