V1 của speak (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của speak (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của speak (past participle – quá khứ phân từ) |
speak Ex: The President refused to speak to reporters. (Tổng thống từ chối nói chuyện với các phóng viên.) | spoke Ex: Would you prefer it if we spoke in German? (Bạn có thích nếu chúng ta nói chuyện bằng tiếng Đức không?) | spoken Ex: We have never spoken about her illness. (Chúng tôi chưa bao giờ nói về bệnh tật của cô ấy.) |