sneak - snuck/ sneaked - snuck/ sneak
/sniːk/
(v): trốn/ lén
V1 của sneak
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của sneak
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của sneak
(past participle – quá khứ phân từ)
sneak
Ex: Did you sneak into my room while I was asleep?
(Bạn đã lẻn vào phòng của tôi trong khi tôi đang ngủ à?)
snuck/ sneaked
Ex: We sneaked out through the back door.
(Chúng tôi lẻn ra ngoài bằng cửa sau.)
snuck/ sneak
Ex: I have sneaked a cake when they are out of the room.
(Tôi đã lén ăn bánh khi họ ra khỏi phòng.)
Bài tiếp theo
speak - spoke - spoken
speed - sped / speeded - sped / speeded
spell - spelt - spelt
spend - spent - spent
spill - spilt/ spilled - spilt/ spilled
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: