V1 của sneak (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của sneak (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của sneak (past participle – quá khứ phân từ) |
sneak Ex: Did you sneak into my room while I was asleep? (Bạn đã lẻn vào phòng của tôi trong khi tôi đang ngủ à?) | snuck/ sneaked Ex: We sneaked out through the back door. (Chúng tôi lẻn ra ngoài bằng cửa sau.) | snuck/ sneak Ex: I have sneaked a cake when they are out of the room. (Tôi đã lén ăn bánh khi họ ra khỏi phòng.) |