V1 của slide (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của slide (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của slide (past participle – quá khứ phân từ) |
slide Ex: As I turned left on a bend, my car started to slide. (Khi tôi rẽ trái ở một khúc cua, xe của tôi bắt đầu trượt.) | slid Ex: We slid down the grassy slope. (Chúng tôi trượt xuống dốc cỏ.) | slid Ex: She has slid her hand along the rail. (Cô ấy đã trượt tay dọc theo đường ray.) |