V1 của sleep (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của sleep (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của sleep (past participle – quá khứ phân từ) |
sleep Ex: I couldn't sleep because of the noise. (Tôi không thể ngủ vì tiếng ồn.) | slept Ex: I slept at my sister's house last night. (Tôi đã ngủ ở nhà chị tôi đêm qua.) | slept Ex: He has slept solidly for ten hours. (Anh ấy đã ngủ một giấc ngon lành suốt mười tiếng đồng hồ.) |