slay - slew - slain
/sleɪ/
(v): sát hại/ giết hại
V1 của slay
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của slay
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của slay
(past participle – quá khứ phân từ)
slay
Ex: Those old movies still slay me!
(Những bộ phim cũ vẫn giết tôi!)
slew
Ex: The actors slew me with the quality of their acting.
(Các diễn viên đã thu hút tôi bằng chất lượng diễn xuất của họ.)
slain
Ex: Two passengers were slain by the hijackers.
(Hai hành khách đã bị giết bởi những tên không tặc.)
Bài tiếp theo
sleep - slept - slept
slide - slid - slid
sling - slung - slung
slink - slunk - slunk
slit - slit - slit
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: