V1 của sink (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của sink (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của sink (past participle – quá khứ phân từ) |
sink Ex: The wheels started to sink into the mud. (Các bánh xe bắt đầu lún xuống bùn.) | sank Ex: The ship sank to the bottom of the sea. (Con tàu chìm xuống đáy biển.) | sunk Ex: The little boat has sunk beneath the waves. (Con thuyền nhỏ đã chìm dưới sóng biển.) |