V1 của sing (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của sing (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của sing (past participle – quá khứ phân từ) |
sing Ex: She usually sings in the shower. (Cô ấy thường hát khi tắm.) | sang Ex: She sang the baby to sleep. (Cô ấy hát ru bé ngủ.) | sung Ex: The role is traditionally sung by a tenor. (Theo truyền thống, vai diễn này được hát bởi một giọng nam cao.) |