show - showed - shown
/ʃəʊ/
(v): biểu diễn/ cho xem
V1 của show
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của show
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của show
(past participle – quá khứ phân từ)
show
Ex: The figures clearly show that her claims are false.
(Các số liệu cho thấy rõ ràng rằng tuyên bố của cô là sai.)
showed
Ex: Our research showed us that women were more interested in their health than men.
(Nghiên cứu của chúng tôi cho chúng tôi thấy rằng phụ nữ quan tâm đến sức khỏe của họ hơn nam giới.)
shown
Ex: History has shown us how dangerous nationalism can be.
(Lịch sử đã cho chúng ta thấy chủ nghĩa dân tộc nguy hiểm như thế nào.)
Bài tiếp theo
shrink - shrank - shrunk
shut - shut - shut
sight-read - sight-read - sight-read
sing - sang - sung
sink - sank - sunk
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: