V1 của shit (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của shit (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của shit (past participle – quá khứ phân từ) |
shit Ex: That dog had better not shit in the house again! (Con chó đó tốt hơn hết là đừng đi đại tiện vào nhà nữa!) | shit / shat/ shitted Ex: The dog shit in the garden. (Chú chó đi đại tiện trong vườn.) | shit / shat/ shitted Ex: The dog has shit under the tree. (Chú chó đi đại tiện dưới gốc cây.) |