shear - sheared - shorn
/ʃɪə(r)/
(v): xén long (cừu)
V1 của shear
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của shear
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của shear
(past participle – quá khứ phân từ)
shear
Ex: The farmer taught her how to shear sheep.
(Người nông dân dạy cô cách xén lông cừu.)
sheared
Ex: The bolts holding the wheel in place sheared off.
(Các bu lông giữ bánh xe tại chỗ bị cắt ra.)
shorn
Ex: It was time for the sheep to be shorn.
(Đã đến lúc phải xén lông cừu.)
Bài tiếp theo
shed - shed - shed
shine - shone - shone
shit - shit / shat/ shitted - shit / shat/ shitted
shoot - shot - shot
show - showed - shown
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: