roughcast - roughcast - roughcast
/ˈrʌf.kɑːst/
(v): tạo hình phỏng chừng
V1 của roughcast
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của roughcast
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của roughcast
(past participle – quá khứ phân từ)
roughcast
Ex: They roughcast the upper part of the nave walls and the north aisle.
(Họ xây thô phần trên của các bức tường giữa và lối đi phía bắc.)
Ex: They roughcast it to imitate masonry and has a modillion eaves cornice.
(Họ đã làm thô nó để bắt chước công trình xây dựng và có hàng triệu mô hình mái hiên.)
Ex: The walls were to have been roughcast at the entrance bay.
(Các bức tường đã được xây thô ở lối vào.)
Bài tiếp theo
run - ran - run
rise - rose - risen
ring - rang - rung
ride - rode - ridden
rid - rid - rid
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: