V1 của rise (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của rise (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của rise (past participle – quá khứ phân từ) |
rise Ex: Smoke was rising from the chimney. (Khói bốc lên từ ống khói.) | rose Ex: The curtain rose to reveal an empty stage. (Bức màn kéo lên để lộ một sân khấu trống.) | risen Ex: The shares have risen in value. (Các cổ phiếu đã tăng giá trị.) |