retread - retread - retread
/ˌriːˈtred/
(v): lại giẫm/ đạp lên
V1 của retread
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của retread
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của retread
(past participle – quá khứ phân từ)
retread
Ex: You'll often have to retread the same ground to find the exit.
(Bạn sẽ thường phải đọc lại cùng một nền tảng để tìm lối ra.)
Ex: You retread certain areas in the normal course of gameplay.
(Bạn đọc lại các khu vực nhất định trong quá trình chơi bình thường.)
Ex: The author has retread an old and familiar story.
(Tác giả đã đọc lại một câu chuyện cũ và quen thuộc.)
Bài tiếp theo
retrofit - retrofit - retrofit
rewake - rewoke - rewaken
reward - rewarded - rewarded
reweave - rewove - rewoven
rewed - rewed/ reweded - rewed/ reweded
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: