retear - retore - retorn
/ˌriːˈteə(r)/
(v): khóc lại
V1 của retear
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của retear
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của retear
(past participle – quá khứ phân từ)
retear
Ex: Don’t you ever retear my work.
(Đừng bao giờ trì hoãn công việc của tôi.)
retore
Ex: They retore it right after the gang put it up.
(Họ trả lại nó ngay sau khi nhóm đưa nó lên.)
retorn
Ex: How have you retorn it, I fixed it for you?
(Bạn vặn lại như thế nào, mình đã sửa nó giúp bạn mà?)
Bài tiếp theo
retell - retold - retold
rethink - rethought - rethought
retread - retread - retread
retrofit - retrofit - retrofit
rewake - rewoke - rewaken
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: