reset - reset - reset
/ˌriːˈset/
(v): đặ lại/ lắp lại
V1 của reset
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của reset
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của reset
(past participle – quá khứ phân từ)
reset
Ex: You need to reset your watch to local time.
(Bạn cần đặt lại đồng hồ của mình về giờ địa phương.)
Ex: Borrowers began having trouble as their interest rates reset higher.
(Những người đi vay bắt đầu gặp rắc rối khi lãi suất của họ tăng cao hơn.)
Ex: I’ve reset the heating to stay on all day.
(Tôi đã thiết lập lại hệ thống sưởi để duy trì cả ngày.)
Bài tiếp theo
resew - resewed - resewn
retake - retook - retaken
reteach - retaught - retaught
retear - retore - retorn
retell - retold - retold
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: