resend - resent - resent
/ˌriːˈsend/
(v): gửi lại
V1 của resend
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của resend
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của resend
(past participle – quá khứ phân từ)
resend
Ex: I do not think we need to resend them.
(Tôi không nghĩ rằng chúng ta cần phải gửi lại chúng.)
resent
Ex: Not only did the attacker never provide any chunks, they also repeatedly resent the handshake and message.
(Kẻ tấn công không chỉ không bao giờ cung cấp bất kỳ khối nào, chúng còn liên tục bực bội trước cái bắt tay và tin nhắn.)
Ex: The application must check the return value to determine how many bytes have been resent or received.
(Ứng dụng phải kiểm tra giá trị trả về để xác định có bao nhiêu byte đã được gửi lại hoặc nhận.)
Bài tiếp theo
reset - reset - reset
resew - resewed - resewn
retake - retook - retaken
reteach - retaught - retaught
retear - retore - retorn
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: