reread - reread - reread
/ˌriːˈriːd/
(v): đọc lại
V1 của reread
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của reread
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của reread
(past participle – quá khứ phân từ)
reread
Ex: I had to go back and reread a few paragraphs to see if I'd missed anything.
(Tôi phải quay lại và đọc lại một vài đoạn để xem mình có bỏ sót điều gì không.)
Ex: I reread it several times and it eventually made me think.
(Tôi đã đọc đi đọc lại nó nhiều lần và cuối cùng nó khiến tôi phải suy nghĩ.)
Ex: The brief descriptions of the accounts given by the 27 individuals were reread and three categories identified, initially by the first author.
(Các mô tả ngắn gọn về các tài khoản do 27 cá nhân đưa ra đã được đọc lại và ba loại được xác định, ban đầu bởi tác giả đầu tiên.)
Bài tiếp theo
rerun - reran - rerun
resell - resold - resold
resend - resent - resent
reset - reset - reset
resew - resewed - resewn
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: