redraw - redrew - redrawn
/ˌriːˈdrɔː/
(v): kéo ngược lại
V1 của redraw
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của redraw
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của redraw
(past participle – quá khứ phân từ)
redraw
Ex: The state must redraw political boundaries to reflect new population numbers.
(Tiểu bang phải vẽ lại ranh giới chính trị để phản ánh số lượng dân số mới.)
redrew
Ex: Both groups redrew the balance of power across the country.
(Cả hai nhóm đã vẽ lại cán cân quyền lực trên toàn quốc.)
redrawn
Ex: After the war the map of Europe was redrawn.
(Sau chiến tranh, bản đồ Châu Âu được vẽ lại.)
Bài tiếp theo
refit - refit - refit
regrind - reground - reground
regrow - regrew - regrown
rehang - rehung - rehung
rehear - reheard - reheard
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: