V1 của redraw (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của redraw (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của redraw (past participle – quá khứ phân từ) |
redraw Ex: The state must redraw political boundaries to reflect new population numbers. (Tiểu bang phải vẽ lại ranh giới chính trị để phản ánh số lượng dân số mới.) | redrew Ex: Both groups redrew the balance of power across the country. (Cả hai nhóm đã vẽ lại cán cân quyền lực trên toàn quốc.) | redrawn Ex: After the war the map of Europe was redrawn. (Sau chiến tranh, bản đồ Châu Âu được vẽ lại.) |