redeal - redealt - redealt
/ˌriːˈdiːl/
(v): phát bài lại
V1 của redeal
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của redeal
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của redeal
(past participle – quá khứ phân từ)
redeal
Ex: The company redeals with its suppliers.
(Công ty giao dịch lại với các nhà cung cấp.)
redealt
Ex: She redealt with him after she had eaten.
(Cô giao dịch lại với anh sau khi ăn xong.)
Ex: He has redealt with his friends.
(Anh ấy đã thỏa thuận lại với bạn bè của mình.)
Bài tiếp theo
redo - redid - redone
redraw - redrew - redrawn
refit - refit - refit
regrind - reground - reground
regrow - regrew - regrown
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: