recut - recut - recut
/ˌriːˈkʌt/
(v): cắt lại
V1 của recut
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của recut
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của recut
(past participle – quá khứ phân từ)
recut
Ex: The water in the vase should be changed regularly, and the flower stems recut each time.
(Nước trong bình nên được thay thường xuyên và cắt lại cành hoa mỗi lần.)
Ex: The dealer retrieved the card, reshuffled, and recut the cards.
(Người chia bài lấy bài, xáo trộn lại và cắt lại các lá bài.)
Ex: After a disastrous trip to the hairdresser, I got my hair recut, and now I love it!
(Sau một chuyến đi thảm hại đến tiệm làm tóc, tôi đã cắt lại mái tóc của mình, và bây giờ tôi thích nó!)
Bài tiếp theo
redeal - redealt - redealt
redo - redid - redone
redraw - redrew - redrawn
refit - refit - refit
regrind - reground - reground
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: