rebid - rebid - rebid
/ˌriːˈbɪd/
(v): trả giá/ bỏ thầu
V1 của rebid
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của rebid
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của rebid
(past participle – quá khứ phân từ)
rebid
Ex: All eligible companies were invited to rebid for the work.
(Tất cả các công ty đủ điều kiện đã được mời đấu thầu lại cho tác phẩm.)
Ex: What did she bid next after her partner rebid 2 clubs?
(Cô ấy đã đấu giá gì tiếp theo sau khi đối tác của mình đấu thầu lại 2 câu lạc bộ?)
Ex: Private train companies have re-bid to run the service.
(Các công ty đường sắt tư nhân đã đấu thầu lại để vận hành dịch vụ.)
Bài tiếp theo
rebind - rebound - rebound
rebroadcast - rebroadcast - rebroadcast
rebuild - rebuilt - rebuilt
recast - recast - recast
recut - recut - recut
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: