V1 của reawaken (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của reawaken (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của reawaken (past participle – quá khứ phân từ) |
reawaken Ex: Writing the book reawakens some bad memories. (Viết cuốn sách khơi dậy một số ký ức tồi tệ.) | reawakened Ex: The place reawakened childhood memories. (Nơi đánh thức lại ký ức tuổi thơ.) | reawakened Ex: He hopes the musical has reawakened the public to his talents. (Anh ấy hy vọng vở nhạc kịch đã đánh thức lại công chúng về tài năng của anh ấy.) |