V1 của prove (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của prove (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của prove (past participle – quá khứ phân từ) |
prove Ex: They hope this new evidence will prove her innocence. (Họ hy vọng bằng chứng mới này sẽ chứng minh cô vô tội.) | proved Ex: This proved what I have been saying for some time. (Điều này đã chứng minh những gì tôi đã nói trong một thời gian.) | proven Ex: In this country, you are innocent until proved guilty. (Ở đất nước này, bạn vô tội cho đến khi bị chứng minh là có tội.) |