preshrink - preshrank - preshrank
/priːˈʃrɪŋk/
(v): ngâm cho vải co trước khi may
V1 của preshrink
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của preshrink
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của preshrink
(past participle – quá khứ phân từ)
preshrink
Ex: You need to preshrink the garment first.
(Trước tiên, bạn cần phải ngâm cho vải co trước khi may quần áo trước.)
preshrank
Ex: I preshrank it last night and then I forgot about it.
(Tôi đã cắt trước nó tối qua và sau đó tôi quên mất nó.)
Ex: Most of the fabric available in here has been pre-shrunk.
(Hầu hết các loại vải có sẵn ở đây đã được thu nhỏ trước.)
Bài tiếp theo
proofread - proofread - proofread
prove - proved - proven
put - put - put
preset - preset - preset
presell - presold - presold
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: