preset - preset - preset
/ˌpriːˈset/
(v): thiết lập sẵn
V1 của preset
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của preset
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của preset
(past participle – quá khứ phân từ)
preset
Ex: You can preset the radiators to come on when you need them to.
(Bạn có thể đặt trước bộ tản nhiệt hoạt động khi bạn cần.)
Ex: She preset the oven to come on at 5 p.m.
(Cô ấy đặt trước lò nướng sẽ hoạt động lúc 5 giờ chiều.)
Ex: The agenda for the meeting has been preset.
(Chương trình nghị sự cho cuộc họp đã được thiết lập sẵn.)
Bài tiếp theo
preshrink - preshrank - preshrank
proofread - proofread - proofread
prove - proved - proven
put - put - put
presell - presold - presold
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: