V1 của preset (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của preset (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của preset (past participle – quá khứ phân từ) |
preset Ex: You can preset the radiators to come on when you need them to. (Bạn có thể đặt trước bộ tản nhiệt hoạt động khi bạn cần.) | preset Ex: She preset the oven to come on at 5 p.m. (Cô ấy đặt trước lò nướng sẽ hoạt động lúc 5 giờ chiều.) | preset Ex: The agenda for the meeting has been preset. (Chương trình nghị sự cho cuộc họp đã được thiết lập sẵn.) |