predo - predid - predone
/prɪˈduː/
(v): làm trước
V1 của predo
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của predo
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của predo
(past participle – quá khứ phân từ)
predo
Ex: I will not allow you to predo my country.
(Tôi sẽ không cho phép bạn vượt qua đất nước của tôi.)
predid
Ex: I predid my homework before I went to bed.
(Tôi làm bài tập về nhà trước khi đi ngủ.)
predone
Ex: She was walking very slowly, as if she were predone.
(Cô ấy đang đi rất chậm, như thể cô ấy đã được định trước.)
Bài tiếp theo
premake - premade - premade
pre-pay - prepaid - prepaid
presell - presold - presold
preset - preset - preset
preshrink - preshrank - preshrank
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: