plead - pled - pled
/pliːd/
(v): bào chữa/ biện hộ
V1 của plead
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của plead
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của plead
(past participle – quá khứ phân từ)
plead
Ex: I was forced to plead for my child's life.
(Tôi buộc phải cầu xin cho cuộc sống của con tôi.)
pled
Ex: She pleaded with him not to go.
(Cô cầu xin anh đừng đi.)
Ex: The United Nations has pleaded for a halt to the bombing.
(Liên Hợp Quốc đã yêu cầu ngừng ném bom.)
Bài tiếp theo
pre-book - pre-booked - pre-booked
predo - predid - predone
premake - premade - premade
pre-pay - prepaid - prepaid
presell - presold - presold
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: