partake - partook - partaken
/pɑːˈteɪk/
(v): tham gia/ dự phần
V1 của partake
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của partake
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của partake
(past participle – quá khứ phân từ)
partake
Ex: Would you care to partake of some refreshment?
(Bạn có muốn tham gia một số đồ ăn vặt?)
partook
Ex: There is a clear propagandist message in the lists of names of the soldiers that partook in the battle.
(Có một thông điệp tuyên truyền rõ ràng trong danh sách tên của những người lính tham gia trận chiến.)
partaken
Ex: The trypanosomes disappear from the fly's proboscis very soon after the insect has partaken of infected blood.
(Trypanosome biến mất khỏi vòi của ruồi rất nhanh sau khi côn trùng hút máu bị nhiễm bệnh.)
Bài tiếp theo
pay - paid - paid
plead - pled - pled
pre-book - pre-booked - pre-booked
predo - predid - predone
premake - premade - premade
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: