V1 của overthrow (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của overthrow (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của overthrow (past participle – quá khứ phân từ) |
overthrow Ex: He allegedly plotted to overthrow the government. (Ông bị cáo buộc âm mưu lật đổ chính phủ.) | overthrew Ex: The quarterback overthrew the pass. (Tiền vệ lật đổ đường chuyền.) | overthrown Ex: The president was overthrown in a military coup. (Tổng thống bị lật đổ trong một cuộc đảo chính quân sự.) |