overthink - overthought - overthought
/ˌəʊvəˈθɪŋk/
(v): nghĩ quá nhiều
V1 của overthink
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của overthink
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của overthink
(past participle – quá khứ phân từ)
overthink
Ex: He has a tendency to overthink things.
(Anh ấy có xu hướng nghĩ quá về mọi thứ.)
overthought
Ex: I overthought everything and was worried too much.
(Tôi đã suy nghĩ quá nhiều và lo lắng quá nhiều.)
Ex: I have overthought everything and has been worried too much.
Bài tiếp theo
overthrow - overthrew - overthrown
overwind - overwound - overwound
overwrite - overwrote - overwritten
overtake - overtook - overtaken
overstate - overstated - overstated
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: