V1 của overthink (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của overthink (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của overthink (past participle – quá khứ phân từ) |
overthink Ex: He has a tendency to overthink things. (Anh ấy có xu hướng nghĩ quá về mọi thứ.) | overthought Ex: I overthought everything and was worried too much. (Tôi đã suy nghĩ quá nhiều và lo lắng quá nhiều.) | overthought Ex: I have overthought everything and has been worried too much. (Tôi đã suy nghĩ quá nhiều và lo lắng quá nhiều.) |