V1 của overstate (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của overstate (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của overstate (past participle – quá khứ phân từ) |
overstate Ex: He tends to overstate his case when talking politics. (Anh ấy có xu hướng cường điệu hóa trường hợp của mình khi nói chuyện chính trị.) | overstated Ex: The shareholders seemed to think that the executive board overstated the case for a merger. (Các cổ đông dường như nghĩ rằng ban điều hành đã cường điệu hóa trường hợp sáp nhập.) | overstated Ex: The seriousness of the crime cannot be overstated. (Mức độ nghiêm trọng của tội ác không thể được phóng đại.) |