V1 của overspend (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của overspend (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của overspend (past participle – quá khứ phân từ) |
overspend Ex: The council seems likely to overspend this year. (Hội đồng dường như có khả năng bội chi trong năm nay.) | overspent Ex: Many departments overspent their budgets last year. (Nhiều phòng ban đã bội chi ngân sách của họ vào năm ngoái.) | overspent Ex: The company has overspent on marketing. (Công ty đã chi quá nhiều cho tiếp thị.) |