V1 của oversell (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của oversell (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của oversell (past participle – quá khứ phân từ) |
oversell Ex: He has a tendency to oversell himself. (Anh ấy có xu hướng tự bán quá mức.) | oversold Ex: Airlines oversold on the assumption that some passengers won't turn up. (Các hãng hàng không bán quá nhiều với giả định rằng một số hành khách sẽ không đến.) | oversold Ex: The seats on the plane were oversold. (Chỗ ngồi trên máy bay đã bán hết.) |