overrun - overran - overrun
/ˈəʊvərʌn/
(v): tràn ngập
V1 của overrun
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của overrun
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của overrun
(past participle – quá khứ phân từ)
overrun
Ex: Her lectures never overrun.
(Bài giảng của cô không bao giờ thừa.)
overran
Ex: You overran your time by 10 minutes.
(Bạn đã vượt quá thời gian của mình 10 phút.)
Ex: The house was completely overrun with mice.
(Ngôi nhà hoàn toàn tràn ngập chuột.)
Bài tiếp theo
oversee - oversaw - overseen
oversell - oversold - oversold
oversew - oversewed - oversewn
overshoot - overshot - overshot
oversleep - overslept - overslept
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: