V1 của overrun (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của overrun (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của overrun (past participle – quá khứ phân từ) |
overrun Ex: Her lectures never overrun. (Bài giảng của cô không bao giờ thừa.) | overran Ex: You overran your time by 10 minutes. (Bạn đã vượt quá thời gian của mình 10 phút.) | overrun Ex: The house was completely overrun with mice. (Ngôi nhà hoàn toàn tràn ngập chuột.) |