overfly - overflew - overflown
/ˌəʊvəˈflaɪ/
(v): bay qua
V1 của outdistance
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của outdistance
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của outdistance
(past participle – quá khứ phân từ)
overfly
Ex: Conversely, if Israel were to defy international law and illegally overfly Iraq?
(Ngược lại, nếu Israel bất chấp luật pháp quốc tế và vượt qua Iraq một cách bất hợp pháp?)
overflew
Ex: We overflew the war zone, taking photographs.
(Chúng tôi bay qua vùng chiến sự, chụp ảnh.)
overflown
Ex: Conversely, if Israel were to defy international law and has illegally overflown Iraq?
Bài tiếp theo
overhang - overhung - overhung
overhear - overheard - overheard
overlay - overlaid - overlaid
overpay - overpaid - overpaid
override - overrode - overridden
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: