V1 của overfeed (infinitive – động từ nguyên thể) | V2 của overfeed (simple past – động từ quá khứ đơn) | V3 của overfeed (past participle – quá khứ phân từ) |
overfeed Ex: Many owners accidentally overfeed their pets. (Nhiều chủ sở hữu vô tình cho thú cưng của họ ăn quá nhiều.) | overfed Ex: When people in one study overfed 1,000 calories a day, there were remarkable differences in weight gain. (Khi những người trong một nghiên cứu ăn quá 1.000 calo mỗi ngày, có sự khác biệt đáng kể trong việc tăng cân.) | overfed Ex: The breed tends to gain weight easily, so should not be overfed. (Giống này có xu hướng tăng cân dễ dàng, vì vậy không nên cho ăn quá nhiều.) |