overdrink - overdrank - overdrunk
/ˌəʊ.vəˈdrɪŋk/
(v): uống quá nhiều
V1 của overdrink
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của overdrink
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của overdrink
(past participle – quá khứ phân từ)
overdrink
Ex: They hope that this campaign will help to reduce the number of young people who overdrink.
(Họ hy vọng rằng chiến dịch này sẽ giúp giảm số thanh niên uống rượu quá mức.)
overdrank
Ex: She never overdrank when she was at home with her family.
(Cô ấy không bao giờ uống quá nhiều khi ở nhà với gia đình.)
overdrunk
Ex: They hope that this campaign will help to reduce the number of young people who have overdrunk.
Bài tiếp theo
overeat - overate - overeaten
overfeed - overfed - overfed
overfly - overflew - overflown
overhang - overhung - overhung
overhear - overheard - overheard
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: