outwrite - outwrote - outwritten
/ˌaʊtˈraɪt/
(v): viết nhanh hơn
V1 của outwrite
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của outwrite
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của outwrite
(past participle – quá khứ phân từ)
outwrite
Ex: Dude, you will not outwrite Wil Wheaton on childhood geek memories.
(Anh bạn, bạn sẽ không viết quá Wil Wheaton về những ký ức lập dị thời thơ ấu đâu.)
outwrote
Ex: Dude, you outwrote Wil Wheaton on childhood geek memories.
(Anh bạn, bạn đã viết quá Wil Wheaton về những ký ức lập dị thời thơ ấu đâu.)
outwritten
Ex: Dude, you have outwritten Wil Wheaton on childhood geek memories.
Bài tiếp theo
overbid - overbid - overbid
overbreed - overbred - overbred
overbuild - overbuilt - overbuilt
overbuy - overbought - overbought
overcome - overcame - overcome
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: