outswear - outswore - outsworn
/ˌaʊtˈswɛə/
(v): nguyền rủa nhiều hơn
V1 của outswear
(infinitive – động từ nguyên thể)
V2 của outswear
(simple past – động từ quá khứ đơn)
V3 của outswear
(past participle – quá khứ phân từ)
outswear
Ex: I think scorn to sigh: methinks I should outswear Cupid.
(Tôi nghĩ rằng khinh bỉ để thở dài: tôi nghĩ rằng tôi nên vượt qua thần Cupid.)
outswore
Ex: I think scorn to sigh: methinks I outswore Cupid.
(Tôi nghĩ rằng khinh bỉ để thở dài: tôi nghĩ rằng tôi đã vượt qua thần Cupid.)
outsworn
Ex: I think scorn to sigh: methinks I have outsworn Cupid.
Bài tiếp theo
outswim - outswam - outswum
outthink - outthought - outthought
outthrow - outthrew - outthrown
outwrite - outwrote - outwritten
overbid - overbid - overbid
Hãy viết chi tiết giúp xemloigiai.com
Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!
Vấn đề em gặp phải là gì ?
Sai chính tả
Giải khó hiểu
Giải sai
Lỗi khác
Cảm ơn bạn đã sử dụng xemloigiai.com. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?
Họ và tên:
Email / SĐT: